Có 2 kết quả:

冰块 bīng kuài ㄅㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ冰塊 bīng kuài ㄅㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ice cube
(2) ice chunk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ice cube
(2) ice chunk

Bình luận 0